TT |
Lịch Trình |
Xe 5 Chỗ | Xe 7 Chỗ | Xe 16 Chỗ |
1 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Vĩnh Phúc | 300.000đ | 400.000đ | 700.000đ |
2 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Việt Trì Phú Thọ | 450.000đ | 700.000đ | 1000.000đ |
3 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Thái Nguyên | 450.000đ | 600.000đ | 900.000đ |
4 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Bắc Ninh | 350.000đ | 450.000đ | 700.000đ |
5 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Phủ Lý | 600.000đ | 800.000đ | 1.100.000đ |
6 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Hưng Yên | 600.000đ | 800.000đ | 1.100.000đ |
7 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Bắc Giang | 600.000đ | 800.000đ | 1.100.000đ |
8 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Hải Dương | 700.000đ | 800.000đ | 1.100.000đ |
9 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Hải Phòng | 900.000đ | 1.100.000đ | 1.500.000đ |
10 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Nam Định | 900.000đ | 1.100.000đ | 1.500.000đ |
11 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Ninh Bình | 900.000đ | 1.100.000đ | 1.500.000đ |
12 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Thái Bình | 900.000đ | 1.100.000đ | 1.500.000đ |
13 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Hòa Bình | 900.000đ | 1.100.000đ | 1.500.000đ |
14 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Quảng Ninh | 1.200.000đ | 1.400.000đ | 1.800.000đ |
15 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Hạ Long | 1.200.000đ | 1.400.000đ | 1.800.000đ |
16 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Cẩm Phả | 1.300.000đ | 1.500.000đ | 2.000.000đ |
17 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Móng Cái | 1.700.000đ | 2.000.000đ | 2.700.000đ |
18 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Đông Triều | 700.000đ | 900.000đ | 1.100.000đ |
19 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Uông Bí | 900.000đ | 1.100.000đ | 1.400.000đ |
20 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Thanh Hóa | 1,300.000đ | 1.600.000đ | 2.200.000d |
21 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Hà Giang | 1.700.000đ | 2.000.000đ | 2.500.000đ |
22 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Lào Cai | 1.600.000đ | 1.800.000đ | 2.200.000đ |
23 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Yên Bái | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
24 | Sân Bay Nội Bài →Tp.Tuyên Quang | 800.000đ | 900.000đ | 1.500.000đ |
25 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Cao Bằng | 1.700.000đ | 1.900.000đ | 2.500.000đ |
26 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Bắc Cạn | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
27 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Lạng Sơn | 1.200.000đ | 1.400.000đ | 1.800.000đ |
28 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Lai Châu | 2.000.000đ | 2.300.000đ | 2.700.000đ |
29 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Nghệ An | 1.900.000đ | 2.200.000đ | 2.500.000đ |
30 | Sân Bay Nội Bài → Tx.Cửa Lò | 2.300.000đ | 2.500.000đ | 3.500.000đ |
- Lưu Ý:
- Bảng giá liêm yết về trung tâm thành phố các quận huyện
- Giá Trọn gói bao vé cầu đường bến bãi và nhà ga sân bay
-
Taxi Nội Bài Cam Kết
Taxi Nội Bài cung cấp dịch vụ taxi đi sân bay Nội Bài chuyên nghiệp do đó luôn được Quý khách hàng tin tưởng. Tự hào là đơn vị uy tín hàng đầu hiện nay với tiêu chí Trọn Gói – An Toàn – Đúng Hẹn.
- GIÁ TỐT 20-50% so với taxi công nghệ, taxi truyền thống.
- Giá thông báo đến quý khách là GIÁ CUỐI, KHÔNG CÓ PHỤ PHÍ.
- MIỄN PHÍ chờ ở sân bay, MIỄN PHÍ hủy chuyến với bất kỳ lý do nào.
- Sẵn sàng PHỤC VỤ 24/7 kể cả cuối tuần, lễ, Tết.
- Tài xế đón khách ĐÚNG GIỜ, ĐÚNG CHUYẾN, ĐÚNG LỘ TRÌNH.
- Thời gian cao điểm khách hàng nên ĐẶT TRƯỚC để được tối ưu dịch vụ.
- BỒI THƯỜNG rõ ràng khi có sự cố phát sinh.
- XUẤT phiếu thu, hóa đơn VAT đầy đủ.
- Sử dụng Các Loại Xe XE ĐỜI MỚI, đảm bảo an toàn chất lượng.
- Các Loại Xe ĐA DẠNG CHỖ NGỒI từ 4, 7, 9, 16, 29, 35, 45.
- ĐẶT XE ĐA DẠNG HÌNH THỨC như trực tiếp, hotline, Zalo, website.